Viet Han Dental Translate

1. Chào bạn, mời bạn ngồi.

您好,請坐。

Nín hǎo, qǐng zuò.

2. Hôm nay bạn đến để cạo vôi răng phải không ạ?

請問您今天是來洗牙的嗎?

Qǐngwèn nín jīntiān shì lái xǐyá de ma?

3. Lần cuối bạn cạo vôi răng là khi nào?

您上一次洗牙是什麼時候?

Nín shàng yīcì xǐyá shì shénme shíhòu?

4. Trước khi bắt đầu, chúng tôi xin phép chụp hình tình trạng răng ban đầu của bạn nhé.

開始之前,我們可以拍張照片記錄您牙齒的原始狀況嗎?

Kāishǐ zhīqián, wǒmen kěyǐ pāi zhāng zhàopiàn jìlù nín yáchǐ de yuánshǐ zhuàngkuàng ma?

5. Việc này giúp chúng ta dễ dàng so sánh hiệu quả trước và sau khi làm.

這有助於我們比較治療前後的效果。

Zhè yǒuzhù yú wǒmen bǐjiào zhìliáo qiánhòu de xiàoguǒ.

6. Bây giờ chúng ta bắt đầu cạo vôi răng.

我們現在開始洗牙了。

Wǒmen xiànzài kāishǐ xǐyá le.

7. Tôi sẽ dùng máy siêu âm để loại bỏ mảng bám và vôi răng.

我會用超音波機為您清除牙菌斑和牙結石。

Wǒ huì yòng chāoyīnbō jī wèi nín qīngchú yájūnbān hé yájiéshí.

8. Bạn vui lòng ngả đầu ra sau một chút và há miệng to ra nhé.

請您把頭稍微往後仰,嘴巴張大一點。

Qǐng nín bǎ tóu shāowéi wǎng hòu yǎng, zuǐbā zhāng dà yīdiǎn.

9. Trong quá trình làm có thể sẽ hơi ê một chút, bạn cố gắng thả lỏng nhé.

過程中可能會有一點酸,請您放輕鬆。

Guòchéng zhōng kěnéng huì yǒu yīdiǎn suān, qǐng nín fàng qīngsōng.

10. Nếu bạn cảm thấy khó chịu ở đâu, hãy giơ tay trái lên để tôi biết.

如果您覺得哪裡不舒服,請舉左手讓我知道。

Rúguǒ nín juéde nǎlǐ bù shūfú, qǐng jǔ zuǒshǒu ràng wǒ zhīdào.

11. Bạn làm tốt lắm, chúng ta đã được một nửa rồi.

您配合得很好,我們已經完成一半了。

Nín pèihé dé hěn hǎo, wǒmen yǐjīng wánchéng yībàn le.

12. Sắp xong rồi. Bây giờ tôi sẽ đánh bóng để răng bạn sạch và sáng hơn.

快好了。現在我會幫您拋光,讓牙齒更乾淨亮白。

Kuài hǎo le. Xiànzài wǒ huì bāng nín pāoguāng, ràng yáchǐ gèng gānjìng liàngbái.

13. Cạo vôi răng đã xong. Tôi xin phép chụp lại một tấm hình nữa ạ.

洗牙完成了。我再拍一張照片做個記錄。

Xǐyá wánchéng le. Wǒ zài pāi yī zhāng zhàopiàn zuò gè jìlù.

14. Mời bạn xem, răng của bạn đã sạch hơn nhiều rồi.

請您看看,牙齒是不是乾淨多了。

Qǐng nín kànkan, yáchǐ shìbúshì gānjìng duō le.

15. Bây giờ mời bạn súc miệng bằng nước này.

現在請您用這個水漱口。

Xiànzài qǐng nín yòng zhège shuǐ shùkǒu.

16. Bạn nên duy trì cạo vôi răng định kỳ 6 tháng một lần nhé.

建議您每六個月定期洗牙一次。

Jiànyì nín měi liù ge yuè dìngqí xǐyá yīcì.

17. Cảm ơn bạn đã hợp tác. Hẹn gặp lại bạn lần sau.

謝謝您的合作,下次見。

Xièxiè nín de hézuò, xiàcì jiàn.

© 2025 Viet Han Dental Translate. Hỗ trợ giao tiếp nha khoa đa ngôn ngữ.